Công tắc hành trình KLS – Kacon

Thông tin cơ bản

• Hình dáng đa dạng

 

Description

Description

Phân loại Thông số kỹ thuật

❶ Loại đầuS-A-P1 : Đẩy pít tôngS-A-P2 : Con lăn pít tôngS-A-L1 : Con lăn đòn bẩy pit tông
S-A-L2 : Con lăn đòn bẩy pit tôngS-A-L4 : Con lăn đòn bẩy điều chỉnhS-A-L3 : Đòn bẩy lò xo điều chỉnh
L-A-P1 : Đẩy pít tôngL-A-P2 : Con lăn pít tôngL-A-L1 : Con lăn đòn bẩy pit tông
L-A-L2 : Con lăn đòn bẩy pit tôngL-A-L4 : Con lăn đòn bẩy điều chỉnhL-A-L3 : Đòn bẩy lò xo điều chỉnh
M-A-P1 : Đẩy pít tôngM-A-P2 : Con lăn pít tôngM-A-L1 : Con lăn đòn bẩy pit tông
M-A-L2 : Con lăn đòn bẩy pit tôngM-A-L4 :  Con lăn đòn bẩy điều chỉnhM-A-L3 : Đòn bẩy lò xo điều chỉnh

Thông số Kỹ thuật

Dạng tiếp điểm1N/O + 1N/C
Vật liệu tiếp xúc:Hợp kim Bạc
Điện trở cách điện100MΩ 500VDC
Điện trở tiếp xúcMax. 50mΩ
Định mức tiếp xúcNon-Tải điện trở
InductiveNorminal Open (N/O)Norminal Close (N/C)
10A 125VAC10A 8VDC10A 125VAC10A 8VDC
10A 250VAC6A 30VDC10A 250VAC6A 30VDC
1A 600VAC0.8A 125VDC3A 600VAC0.8A 125VDC
Tải đèn
1.5A 125VAC3A 8VDC3A 125VAC6A 8VDC
1A 250VAC3A 30VDC2A 250VAC4A 30VDC
0.5A 600VAC0.2A 125VDC1A 600VAC0.2A 125VDC
InductiveTải động cơ
6A 125VAC10A 8VDC6A 125VAC10A 8VDC
4A 250VAC6A 30VDC4A 250VAC6A 30VDC
1.5A 600VAC0.8A 125VDC1.5A 600VAC0.8A 125VDC
Tải cảm ứng
2.5A 125VAC6A 8VDC5A 125VAC6A 8VDC
1.5A 250VAC4A 30VDC3A 250VAC4A 30VDC
0.5A 600VAC0.2A 125VDC1A 600VAC0.2A 125VDC
Dòng khởi động cực đại được phép0.2A 125VDC
Tốc độ hoạt động0.01mm/s-0.5m/s
Bật/tắtElectricalMax. 30 Min.
Tần sốMechanicalMax. 120 Min.
Between the1,000VAC 1Min.
terminals of the same
polarity
Điện áp chịu đượcBetween the2,000VAC 1Min.
charging metal
pieces and the earth
Between each2,000VAC 1Min.
terminal and non-
charging metal parts
Tần số rung10Hz ~ 55Hz Dual wave length  1.5mm
Mô men xoắn0.8N·m (8.16kgf·cm)
Tần số sócDestructionPlunger Max. 30G
Lever Max. 20G
MalfunctionPlunger Max. 30G
Chu kì hoạt độngMechanicalMin 500,000
ElectricalMin 1,000,000
Nhiệt độ môi trường-25°C ~ +80°C (with no icing)
Độ ẩm môi trường35% ~ 85% RH

Hệ thống sản phẩm

Dòng KLS 
Đẩy pít tôngCon lăn pít tôngCon lăn đòn bẩy pít tôngCon lăn đòn bẩy pít tôngĐòn bẩy lò xo điều chỉnhCon lăn đòn bẩy điều chỉnh
Số hiệu chi tiếtKLS-A-P1KLS-A-P2KLS-A-L1KLS-A-L2KLS-A-L4KLS-A-L3
Dạng tiếp điểm1N/O + 1N/C
OF2,720g2,720g700g1,360g142g1,360g
RF910g910g170g227g28g227g
PT1.7mm1.7mm4.5mm20˚±520˚±520˚±5
MD1.0mm1.0mm1.0mm12˚12˚12˚
OT6.4mm5.6mm6.4mm40˚40˚40˚
TF2,720g200g200g
Chứng nhậnCE

 

Reviews (0)

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Công tắc hành trình KLS – Kacon”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Shipping & Delivery

Vestibulum curae torquent diam diam commodo parturient penatibus nunc dui adipiscing convallis bulum parturient suspendisse parturient a.Parturient in parturient scelerisque nibh lectus quam a natoque adipiscing a vestibulum hendrerit et pharetra fames.Consequat net

Vestibulum parturient suspendisse parturient a.Parturient in parturient scelerisque nibh lectus quam a natoque adipiscing a vestibulum hendrerit et pharetra fames.Consequat netus.

Scelerisque adipiscing bibendum sem vestibulum et in a a a purus lectus faucibus lobortis tincidunt purus lectus nisl class eros.Condimentum a et ullamcorper dictumst mus et tristique elementum nam inceptos hac vestibulum amet elit