Cầu chì & Giá đỡ Cầu chì dòng KFS & KF – Kacon

Thông tin cơ bản

• Cầu chì thủy tinh & gốm

 

Description

Description

Phân loại Thông số Kỹ thuật( Fuse Holder)

❶ Mô tả 30C : Max. 30A Ceramic 30CL : Max. 30A Ceramic Lamp
30B : Max. 30A Plastic 30C-B : Max. 30A Ceramic Din Rail
32L : Max. 32A Lamp 30L : Max. 30A Plastic Lamp
63K : Max. 63A Lamp 32K : Max. 32A Lamp
Mô hình Diazed Type Cylindrical Type
Kích cỡ cầu chì 30C, 30L, 30CL, 30B 32L, 32K 63K
Điện áp định mức Ø12.5 x 50mm Ø10 x 38mm Ø14 x 51mm
Dòng điện định mức 600V 690V 690V
Nhiệt độ môi trường 30A 32A 63A
Độ ẩm môi trường -25°C + 60°C (with no icing)
35% ~ 85% RH (non – condensing)

Hệ thống sản phẩm

Giá đỡ cầu chì
Đối với cầu chì ống thủy tinh
AC DC
Số hiệu chi tiết KF-15A1 KF-15A2 KF-15A3 KF-30A1 KF-10D1 KF-10D2 KF-10D3 KF-20D1
Mô tả 15A AC 1P 15A AC 2P 15A AC 3P 30A AC 1P 10A DC 1P 10A DC 2P 10A DC 3P 20A DC 1P
Cầu chì Ø6 x 30mm Ø6 x 30mm Ø6 x 30mm Ø10 x 38mm Ø6 x 30mm Ø6 x 30mm Ø6 x 30mm Ø10 x 38mm
Chất liệu Cover : PC / Body : PBT
Giá đỡ cầu chì loại chéo
Số hiệu chi tiết KF-30L KF-30B KF301 KF-30C KF-30CL KF-32L KF-32K KF-63K
Mô tả Max. 30A Plastic Max. 30A Plastic Max. 7A Fire retardant(VO)ABS Max. 30A Ceramic Max. 30A Ceramic Max. 32A Max. 32A Max. 63A
lamp lamp lamp lamp
Cầu chì Ø12.5 x 50mm Ø12.5 x 50mm Ø12.5 x 50mm Ø12.5 x 50mm Ø12.5 x 50mm Ø10 x 38mm Ø10 x 38mm Ø14 x 51mm
Chất liệu Nylon Nylon Nylon Ceramic Ceramic, Nylon Nylon Nylon Nylon
Phụ kiện Din-Rail Bracket
Part Number KF-30CL-B
Chất liệu Nylon

Phân loại Thông số Kỹ thuật ( Fuse)

❶ Kích cỡ A : Ø12.5×50mm B : Ø10×38mm C : Ø14×51mm
❷ Số cực 01 : 1A 02 : 2A 03 : 3A* 04 : 4A 05 : 5A* 06 : 6A 07 : 7A*
08 : 8A 10 : 10A 12 : 12A 15 : 15A* 16 : 16A 25 : 25A 30 : 30A*
32 : 32A 40 : 40A 45 : 45A 50 : 50A 63 : 63A
Điện áp định mức
Định mức cường độ ngắn mạch 500VAC/DC
A : 50KA B : 80KA C : 80KA
❶ Mô tả
❷ Số cực 15A: 15A (AC) 30A: 30A(AC) 10D: 10A(DC) 20D : 20A(DC)
1 : 1Pole 2 : 2Pole 3 : 3Pole
Mô tả
Cầu chì KF-15A KF-30A KF-10D KF-20D
Chất liệu Ø6×30mm Ø10×38mm Ø6×30mm Ø10×38mm
Momen xoắn xiết chặt Cover : PC, Body : PBT
0.8N·m (8.16kgf·cm)

 

Hệ thống sản phẩm

Cầu chì
A : Ø12.5×50mm B : Ø10×38mm C : Ø14×51mm
※ □ : Điện áp định mức
Số hiệu chi tiết Tripping characteristic 1A KFS-B01
2A KFS-A02 KFS-B02 KFS-C02
3A KFS-A03 KFS-B03
4A KFS-A04 KFS-B04 KFS-C04
5A KFS-A05 KFS-B05
6A KFS-A06 KFS-B06 KFS-C06
7A KFS-A07 KFS-B07
8A KFS-B08 KFS-C08
10A KFS-A10 KFS-B10 KFS-C10
12A KFS-B12 KFS-C12
15A KFS-A15 KFS-B15
16A KFS-A16 KFS-B16 KFS-C16
20A KFS-A20 KFS-B20 KFS-C20
25A KFS-A25 KFS-B25 KFS-C25
30A KFS-A30 KFS-B30
32A KFS-B32 KFS-C32
40A KFS-C40
45A KFS-C45
50A KFS-C50
63A KFS-C63
Điện áp định mức 500VAC/DC
Định mức cường độ ngắn mạch 50kA 80kA

 

Reviews (0)

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Cầu chì & Giá đỡ Cầu chì dòng KFS & KF – Kacon”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Shipping & Delivery

Vestibulum curae torquent diam diam commodo parturient penatibus nunc dui adipiscing convallis bulum parturient suspendisse parturient a.Parturient in parturient scelerisque nibh lectus quam a natoque adipiscing a vestibulum hendrerit et pharetra fames.Consequat net

Vestibulum parturient suspendisse parturient a.Parturient in parturient scelerisque nibh lectus quam a natoque adipiscing a vestibulum hendrerit et pharetra fames.Consequat netus.

Scelerisque adipiscing bibendum sem vestibulum et in a a a purus lectus faucibus lobortis tincidunt purus lectus nisl class eros.Condimentum a et ullamcorper dictumst mus et tristique elementum nam inceptos hac vestibulum amet elit