Description
Dòng EGT-30 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
||||||||||
Số hiệu chi tiết | EGT-301N | EGT-301P | EGT-302N | EGT-302P | ||||||
Các điểm và loại kiểm soát | 32 Points, Terminal Stand Type, (-)COM | 32 Points, Terminal Stand Type, (+)COM | 16 Points, Terminal Stand Type (-)COM | 16 Points, Terminal Stand Type (-)COM |
※ Nó có thể được sử dụng bất chấp loại N hay P khi tín hiệu đầu vào là một tiếp điểm đơn giản
Dòng EGT-50 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
□ ERROR : H(HOLD), |
||||||||||
Số hiệu chi tiết | EGT-501N□ | EGT-501P□ | EGT-501R□ | EGT-502N□ | EGT-502P□ | EGT-502R□ | EGT-507P□ | |||
Các điểm và loại kiểm soát | 32 Points, Terminal Stand Type, PNP output |
32 Points, Terminal Stand Type,, NPN output |
32 Points, Terminal Stand Type,, Relay output |
16 Points, Terminal Stand Type, PNP output |
16 Points, Terminal Stand Type, NPN output |
16 Points, Terminal Stand Type, Relay output |
32 Points, Cable Type (Connector) |
Reviews
There are no reviews yet.