Rơ le đầu cuối – Kacon

Thông tin cơ bản

• Trao đổi lượng lớn tín hiệu
• Thiết kế nhỏ gọn, mỏng giúp giảm không gian lắp đặt

Description

Description

❶ Mô tả F01 Q01 A01 B01 G04 G04N K04
K04H N08 N16 N321 P08 P16 P321

Thông số kỹ thuật của rơle (TA-1a, TR-1a)

Dòng điện định mức 250VAC 5A, 30VDC 5A
Điện năng tiêu thụ 200mW (24VDC)
Dòng điện tải cực tiểu 100mA 5VDC
Dòng điện chuyển mạch cực đại 5A
Thời gian Pick-up Time Approx. 8ms
Thời gian sụt áp Approx. 5ms
Vòng đời Mechanical Min. 10,000,000
Life Cycle
Electrical Min. 100,000
Life Cycle

Thông số kỹ thuật của rơle  (TF-1c)

Định mức tiếp xúc Hình thức tiếp xúc 1N/O + 1N/C
Chất liệu tiếp xúc Silver Alloy
Điện trở tiếp xúc cực đại 30mΩ
Dòng điện định mức 6A 250VAC , 6A 30VDC
( Điện trở tải )
Maximum DC 180W
Contact
Capacity AC 1500VA
Maximum Rated Voltage 6A 250VAC
Minimum Switching Current 1mA 5VDC
Cuộn dây điện áp Cuộn dây điện áp 5V 12V 24V
Cuộn dây tiêu thụ 170mW 24VDC
Điện áp bộ cảm biến cực tiểu 70% of Nominal Voltage
Điện áp sụt cực đại 5% of Nominal Voltage
Định mức chung Thời gian vận hành 8ms
Thời gian sụt áp 4ms
Điện trở cách điện 100MΩ
Độ bền điện môi Between Contact Points an Coil 4000VAC 1 minute
Between Contact Points 1000VAC 1 minute
Vòng đời Mechanical Min. 10,000,000
Electrical Min. 100,000
Chống rung 10Hz ~ 55HZ 1mm DA
Nhiệt độ môi trường -40°C ~ 85°C
Độ ẩm môi trường 5% ~ 85% RH
Trọng lượng Approx. 3g
Chứng nhận CE , VDE , UL

Thông số kỹ thuật của rơle (HR96A)

Định mức tiếp xúc Hình thức tiếp xúc 1N/O
Chất liệu tiếp xúc Silver Alloy
Điện trở tiếp xúc cực đại 100mΩ
Dòng điện định mức 5A 30VDC
( Điện trở tải) 10A 125VAC
5A 250VAC
Maximum DC 150W
Contact
Capacity AC 1,250VA
Minimum Switching Current 100mA 5VDC
Cuộn dây định mức Cuộn dây định mức 3VDC ~ 24VDC
Điện năng tiêu thụ 200mW 450mW
Điện áp bộ cảm biến cực tiểu 75% of Nominal Voltage
Điện áp sụt cực đại 10% of Nominal Voltage
Định mức chung Pick-up Time 8ms
Drop-out Time 5ms
Điện trở cách điện 1,000MΩ(500VDC)
Độ bền điện môi Between Contact Points an Coil 4,000VAC 1minute
Between Contact Points 1,000VAC 1minute
Vòng đời Mechanical Min 10,000,000
Electrical Min 100,000
Chống rung 10Hz ~ 55HZ (wavelength : 1.5mm)
Nhiệt độ môi trường -40°C ~ 70°C (with no icing)
Độ ẩm môi trường 35% ~ 85% RH
Trọng lượng Approx. 7g
Chứng nhận

Relay Specification (G6B-1174P-FD-US24V)

Định mức tiếp xúc Điện trở tiếp xúc cực đại 30mΩ
Điện trở cách điện Min. 1,000 MΩ
Định mức chung
Độ bền điện môi Between Contact Points an Coil 6kV 1.2 x 50μs
Between Contact Points 1,000VAC 50/60Hz 1 Minute
Vòng đời Mechanical Min 50,000,000
Electrical Min 100,000
Chống rung 10Hz ~ 55HZ (Both Vibration : 1.5mm)
Nhiệt độ môi trường -25°C ~ 70°C (with no icing ·무결로)
Độ ẩm môi trường 5% ~ 85% RH
Trọng lượng Approx. 3.5~4.6g

Thông số kỹ thuật của rơle (JQ1A-24V)

Định mức tiếp xúc Hình thức tiếp xúc 1N/O
Chất liệu tiếp xúc Silver Alloy
Điện trở cách điện 100mΩ
Dòng điện định mức 5A 125VAC
10A 250VAC
5A 30VDC
625VA, 150W
5A
Định mức chung Điện trở cách điện Min. 1,000MΩ (500VDC)
Nhiệt độ môi trường -40°C ~ 85°C
Độ ẩm môi trường 5% ~ 85% RH
Trọng lượng Approx. 7g
Chứng nhận UL, CSA, VDE, TÜV, SEMKO
Reviews (0)

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Rơ le đầu cuối – Kacon”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Shipping & Delivery

Vestibulum curae torquent diam diam commodo parturient penatibus nunc dui adipiscing convallis bulum parturient suspendisse parturient a.Parturient in parturient scelerisque nibh lectus quam a natoque adipiscing a vestibulum hendrerit et pharetra fames.Consequat net

Vestibulum parturient suspendisse parturient a.Parturient in parturient scelerisque nibh lectus quam a natoque adipiscing a vestibulum hendrerit et pharetra fames.Consequat netus.

Scelerisque adipiscing bibendum sem vestibulum et in a a a purus lectus faucibus lobortis tincidunt purus lectus nisl class eros.Condimentum a et ullamcorper dictumst mus et tristique elementum nam inceptos hac vestibulum amet elit